Có 2 kết quả:
从者 cóng zhě ㄘㄨㄥˊ ㄓㄜˇ • 從者 cóng zhě ㄘㄨㄥˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) follower
(2) attendant
(2) attendant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) follower
(2) attendant
(2) attendant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0